|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for fall back upon
See Also in English
upon
preposition
|
|
trên,
gần
|
back
noun, adjective, adverb
|
|
trở lại,
lưng,
hậu vệ,
ngã,
chổ trong cùng
|
fall
noun, verb
|
|
ngã,
rơi,
gập ghềnh,
ngã xuống,
cột nước
|
fall back
verb
|
|
ngã xuống,
ngã ngửa,
té ngửa
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|