|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for for a change
See Also in English
change
noun, verb
|
|
thay đổi,
đổi chác,
sự biến đổi,
sự giao dịch,
đổi
|
for
conjunction, preposition
|
|
cho,
chỉ nguyên nhân,
thế,
chỉ phương hướng,
chỉ mục đích
|
See Also in Vietnamese
cho
verb
|
|
for,
give,
provide,
grant,
afford
|
một
noun
|
|
one,
unit
|
đổi
noun, adjective, verb
|
|
change,
convert,
swap,
alter,
turned
|
thay
|
|
instead
|
|
|
|
|
|
|