|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for big shot
See Also in English
shot
noun, verb
|
|
bắn,
nạp súng,
cú sút banh,
đạn của súng,
buộc chì vào dây câu
|
big
adjective, adverb
|
|
to,
bự,
lớn,
rộng,
sự to lớn
|
See Also in Vietnamese
đánh
noun, adjective, verb
|
|
beaten,
hit,
combat,
knock,
smite
|
lớn
abbreviation, adjective, adverb
|
|
great,
large,
big,
heavy,
loud
|
cú
|
|
owl
|
Similar Words
bigwig
noun
|
|
quan to
|
heavyweight
noun
|
|
hạng nặng,
hạng nặng
|
dignitary
noun
|
|
chức sắc,
người có chức vị,
người có tước vị cao
|
big wheel
noun
|
|
bánh xe lớn,
bánh xe lớn
|
luminary
noun
|
|
luminary,
vật sáng chói
|
notable
noun, adjective
|
|
đáng chú ý,
danh gia,
danh sĩ,
danh tiếng,
đáng để ý
|
nibs
|
|
ngòi
|
|
|
|
|
|
|