|
What's the Vietnamese word for bigwig? Here's how you say it.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for bigwig
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
heavyweight
noun
|
|
hạng nặng,
hạng nặng
|
dignitary
noun
|
|
chức sắc,
người có chức vị,
người có tước vị cao
|
big wheel
noun
|
|
bánh xe lớn,
bánh xe lớn
|
magnate
noun
|
|
phóng đại,
đại thần
|
notable
noun, adjective
|
|
đáng chú ý,
danh gia,
danh sĩ,
danh tiếng,
đáng để ý
|
nibs
|
|
ngòi
|
|
|
|
|
|
|