|
What's the Vietnamese word for demur? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for demur
See Also in Vietnamese
Similar Words
complain
verb
|
|
than phiền,
than van,
kiện,
phàn nàn,
rên rỉ
|
expostulate
verb
|
|
khuyên can,
can gián,
khiển trách,
khuyên giải,
quở trách
|
dissent
noun, verb
|
|
bất đồng ý kiến,
bất đồng ý kiến,
không đồng ý,
không theo quốc giáo
|
scruple
noun, verb
|
|
sự chọn lựa,
do dự,
ngần ngại không mốn làm,
đơn vị trọng lượng,
lòng ngần ngại
|
|
|
|
|
|
|