|
What's the Vietnamese word for hesitance? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for hesitance
See Also in Vietnamese
Similar Words
reservations
|
|
đặt trước
|
reluctance
noun
|
|
sự miễn cưỡng,
mối ghớm,
sự không sẳn sàng,
sự không thích,
sự không ưa
|
misgivings
|
|
sự hiểu lầm
|
indecision
noun
|
|
do dự,
tánh không quả quyết
|
reticence
noun
|
|
sự kín đáo,
điều ẩn ức không nói ra,
sự không nói hết lời,
tánh thận trọng
|
wavering
noun, adjective
|
|
dao động,
không nhứt định,
không qủa quyết
|
|
|
|
|
|
|