|
English Translation |
|
More meanings for đặt trước
book
verb
|
|
ghi,
chép,
đặt trước,
ghi vào sổ
|
reserve
verb
|
|
dành quyền hạn cho mình,
đặt trước,
để dành,
để dành chổ ngồi,
để riêng,
giử gìn
|
book in advance
|
|
đặt trước
|
reservation
noun
|
|
đặt trước,
chổ ngồi để dành,
sự để dành chổ,
sự giới hạn,
sự hạn chế
|
reservations
|
|
đặt trước
|
preset
|
|
đặt trước
|
pre-set
|
|
đặt trước
|
booking
noun
|
|
đặt trước,
sự bièn
|
advance booking
|
|
đặt trước
|
set before
|
|
đặt trước
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
cất vào kho
|
|
store
|
đánh dấu
noun, adjective, verb
|
|
tick,
point,
sign,
dotting,
prick
|
đuổi đi
noun, verb
|
|
banishment,
can,
drive,
expatriate
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|