|
English Translation |
|
More meanings for đánh dấu
tick
verb
|
|
đánh dấu,
kêu tíc tắc,
làm dấu
|
point
verb
|
|
bỏ dấu,
chấm câu,
chĩa súng,
làm cho nhọn,
làm dấu,
nhắm
|
sign
verb
|
|
đánh dấu,
ký,
ký tên,
làm dấu,
ra dấu
|
dotting
adjective
|
|
đánh dấu
|
prick
verb
|
|
đâm,
châm,
chấm dấu,
thúc cho ngựa đi tới,
chích,
đánh dấu
|
blue pencil
noun
|
|
đánh dấu,
ghi dấu bằng chì xanh,
làm dấu
|
See Also in Vietnamese
đánh
noun, adjective, verb
|
|
beaten,
hit,
combat,
knock,
smite
|
dấu
noun
|
|
sign,
mark,
point,
hint,
note
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|