|
English Translation |
|
More meanings for chích
prick
verb
|
|
đâm,
châm,
chấm dấu,
thúc cho ngựa đi tới,
chích,
đánh dấu
|
inject
verb
|
|
bơm thuốc,
chích,
chích thuốc,
tiêm thuốc
|
puncture
verb
|
|
đâm,
chích
|
prickle
verb
|
|
châm,
đâm,
chích
|
phlebotomize
verb
|
|
chích
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|