|
English Translation |
|
More meanings for sự chích
phlebotomy
noun
|
|
sự chích
|
bite
noun
|
|
cắn,
lối đớp mồi,
sự cắn,
sự chích,
vết thương
|
injection
noun
|
|
sự bơm,
sự bơm vào,
sự chích,
sự tiêm thuốc,
sự thụt nước
|
puncture
noun
|
|
lỗ châm,
lỗ chích,
lỗ đâm,
sự chích,
sự đâm
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|