|
What's the Vietnamese word for chock-a-block? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for chock-a-block
See Also in English
block
noun, verb
|
|
khối,
khuôn,
cục lớn,
súc cây,
chòm nhà
|
chock
noun, verb
|
|
chock,
chóng thuyền mắc cạn,
kê cho khỏi lăn,
đòn chống thuyền trên cạn,
chóng cho khỏi đổ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
chock-full
adjective
|
|
đầy ắp,
đầy ngập,
đầy tràn
|
teeming
adjective
|
|
đầy ắp,
đông người
|
brimful
adjective
|
|
hăng hái,
tràn trề hy vọng
|
heaving
noun, adjective
|
|
nhô ra,
sự bẻ lái,
sự phập phòng,
sóng chuyển động
|
filled
adjective
|
|
đầy,
chứa đầy,
thỏa mản
|
|
|
|
|
|
|