|
English Translation |
|
More meanings for khối
unit
noun
|
|
đơn vị,
khối,
một,
một cái
|
clot
noun
|
|
cục,
đóng cục lại,
khối,
làm cho đặc,
đong lại,
làm cho dính
|
cake
noun
|
|
bánh kẹp,
bánh ngọt,
khối,
ổ bánh giẹp,
bánh sáp,
thắng trận
|
cubes
|
|
khối
|
bloc
|
|
khối
|
block
noun, verb
|
|
khối,
khuôn,
cục lớn,
súc cây,
chòm nhà
|
blocks
|
|
khối
|
the block
|
|
khối
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
grade
noun, verb
|
|
cấp,
lựa,
sắp,
sửa cho đều,
làm phai lạt
|
level
noun, adjective, verb
|
|
cấp độ,
làm bằng phẳng,
làm cho ngang nhau,
nhắm vào,
chỉa thẳng
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|