|
English Translation |
|
More meanings for hăng hái
eager
adjective
|
|
háo danh,
hăng hái,
khao khát,
khát vọng,
nóng nải,
nồng nàng
|
enthusiasm
noun
|
|
hăng hái,
lòng tốt,
nhiệt tâm,
nhiệt thành,
sốt sắng
|
keen
adjective
|
|
bén,
buốt,
hăng hái,
khát vọng,
chói lọi,
mũi nhọn
|
zealous
adjective
|
|
hăng hái,
nhiệt tâm,
sốt sắng
|
mettlesome
adjective
|
|
hăng hái
|
corky
adjective
|
|
giống điên điển,
hăng hái
|
vehement
adjective
|
|
hăng hái,
kịch liệt,
nhiệt liệt
|
fiery
adjective
|
|
dể bắt lửa,
hăng hái,
nóng gắt,
nóng hừng,
như lửa
|
spirited
adjective
|
|
hung hăng,
bồng bột,
can đãm,
hăng hái
|
hot
adjective
|
|
cay,
dâm dục,
dâm đãng,
nêm gia vị,
nóng,
nóng nải
|
encourage
verb
|
|
bạo dạn,
hăng hái,
khuyến khích,
phấn khởi
|
heart
noun
|
|
tim,
hăng hái,
hết lòng,
hết lòng hết dạ,
hết lòng làm việc,
lòng tốt
|
ebulliency
noun
|
|
hăng hái
|
exhilaration
noun
|
|
hăng hái,
sự vui vẻ,
vui lòng
|
friskiness
noun
|
|
hăng hái,
hoạt bát
|
exhilarate
verb
|
|
hăng hái,
hoạt động lại,
làm sống lại
|
racy
adjective
|
|
đầy nhiệt huyết,
giống tốt,
hăng hái,
loại tốt,
sốt sắng
|
bright
adjective
|
|
tươi,
hăng hái,
sáng,
tương lai rực rở,
sáng chói
|
dashing
adjective
|
|
hăng hái,
hâm hở,
hoạt bát
|
effervescent
adjective
|
|
hăng hái,
sủi bọt lên
|
exalted
adjective
|
|
địa vị cao,
hăng hái,
kích thích,
phẩm giá cao,
phấn khởi,
sôi nổi
|
exciting
adjective
|
|
hăng hái,
khêu gợi,
khuyến khích,
phấn khởi
|
hotblooded
adjective
|
|
hăng hái,
nóng nải
|
impetuous
adjective
|
|
hung hăng,
hăng hái,
nóng nảy
|
intent
adjective
|
|
hăng hái,
kịch liệt,
thèm khát,
thèm muốn,
mãnh liệt
|
invigorative
adjective
|
|
hăng hái
|
buoyant
adjective
|
|
có thể nổi được,
hăng hái,
hớn hở,
vui vẻ
|
warm-hearted
adjective
|
|
hăng hái,
nhiệt thành,
sốt sắng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
hăng hái
|
|
enthusiastic
|
lanh lẹ
|
|
quick
|
tánh bồng bột
|
|
ebullient
|
hết lòng
noun, adjective
|
|
devoted,
heart,
devotional,
earnest,
thoroughgoing
|
hiếm
adjective, adverb
|
|
rare,
rarely,
scarce,
scarcely,
scant
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|