|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for hang about
See Also in English
about
preposition, adverb
|
|
trong khoảng,
xung quanh,
độ chừng,
ước chừng,
đây đó
|
hang
noun, verb
|
|
treo,
đi dong dài,
móc,
cách làm,
bị treo
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
|
|
|