|
English Translation |
|
More meanings for móc
hanger
noun
|
|
cái móc áo,
đồi có cây cối,
móc,
người treo,
rừng nhỏ ở sườn đồi,
vật để móc
|
hang
verb
|
|
treo,
bị treo,
đi dong dài,
móc
|
grapple
verb
|
|
bám lấy,
móc,
móc bằng cái móc,
quăn móc qua thuyền khác,
vật nhau,
níu lấy
|
hitch
verb
|
|
xô,
buộc,
cột,
giật,
giật mạnh thình lình,
móc
|
See Also in Vietnamese
kẻ móc túi
|
|
robber
|
móc túi
|
|
hook
|
máy móc
|
|
machines
|
cái móc
|
|
hook
|
cái móc
noun
|
|
hook,
peg,
crook,
buckle,
clasppin
|
móc túi
verb
|
|
hook,
hustle
|
máy móc
noun, verb
|
|
machines,
machine,
engine,
apparatus,
enginery
|
a móc
|
|
a hook
|
a móc
noun
|
|
a hook,
at
|
mốc
noun, adjective
|
|
musty,
must
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|