|
English Translation |
|
More meanings for máy móc
machine
noun
|
|
phi cơ,
cơ giới,
guồng máy,
xe cộ,
máy,
máy may
|
engine
noun
|
|
cơ giới,
đầu máy xe lữa,
động cơ,
máy,
máy móc,
phương pháp
|
apparatus
noun
|
|
đồ thiết bị,
máy móc,
trang trí,
dụng cụ
|
enginery
noun
|
|
máy móc
|
instrumentation
noun
|
|
máy móc,
sự dùng dụng cụ về khoa học,
thuật diển văn bằng nhạc cụ,
dụng cụ âm nhạc,
dụng cụ dùng mổ xẻ
|
mechanize
verb
|
|
cơ giới hóa,
máy móc
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|