|
English Translation |
|
More meanings for dụng cụ âm nhạc
See Also in Vietnamese
See Also in English
musical
noun, adjective
|
|
âm nhạc,
buổi nhạc hội,
vở kịch nhạc,
tiếng nhạc êm tai,
thuộc về âm nhạc
|
instrument
noun, verb
|
|
nhạc cụ,
văn thư,
dụng cụ cơ khí,
đồ dùng,
chứng thư
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|