|
English Translation |
|
More meanings for treo
hang
verb
|
|
bị treo,
đi dong dài,
móc
|
suspend
verb
|
|
đình chỉ,
hoãn lại,
làm gián đoạn,
ngưng chức
|
suspensory
adjective
|
|
treo
|
hanging
noun
|
|
treo,
màn để treo,
móc vật gì,
sự treo,
sự treo cổ
|
suspenders
noun
|
|
treo,
đường bị gián đoạn,
người bị đình chỉ,
người bị ngưng chức
|
hung
|
|
treo
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|