|
English Translation |
|
More meanings for đình chỉ
suspend
verb
|
|
treo,
đình chỉ,
hoãn lại,
làm gián đoạn,
ngưng chức
|
suspended
adjective
|
|
đình chỉ,
gián đoạn,
hoãn lại,
ngưng chức,
ngưng lại,
triển kỳ
|
stop
verb
|
|
thôi,
bịt lại,
dừng lại,
đình chỉ,
ngăn cản,
ngừng lại
|
cessation
noun
|
|
đình chỉ,
đình chiến,
sự thôi
|
stop up
verb
|
|
đình chỉ
|
recess
verb
|
|
ngưng,
để vật gì vào chổ lõm,
để vật gì vào chổ thụt,
khoét tường,
đình chỉ,
đục vào tường
|
arrest
noun
|
|
bị bắt giử,
câu lưu,
bị phạt,
đình chỉ,
ngăn lại,
đình lại một vụ kiện,
giấy tập nả,
sự bắt bớ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|