|
English Translation |
|
More meanings for sự bắt bớ
arrest
noun
|
|
bị bắt giử,
bị phạt,
đình chỉ,
đình lại một vụ kiện,
giấy tập nả,
sự bắt bớ
|
caption
noun
|
|
câu lưu,
đầu đề,
lời chú thích,
phụ đề,
sự bắt bớ,
sự giam cầm
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|