|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for shopkeeper
See Also in English
keeper
noun
|
|
thủ môn,
kế toán viên,
khâu sắt,
người bảo quản,
giám thị
|
shop
noun, verb
|
|
cửa tiệm,
đi mua hàng,
mua đồ,
cửa hàng,
nơi bán hàng lẻ
|
shopkeeper
noun
|
|
nhân viên bán hàng,
chủ cửa hàng,
chủ tiệm,
người coi tiệm
|
See Also in Vietnamese
người
noun
|
|
people,
person,
man,
individual,
guy
|
hàng
noun
|
|
row,
line,
series,
rank,
column
|
giữ
verb
|
|
hold,
occupy,
hug
|
cửa
noun
|
|
door,
porch
|
|
|
|
|
|
|