|
English Translation |
|
More meanings for duy trì
maintain
verb
|
|
bảo tồn,
bảo tồn danh dự,
cung cấp,
giữ bình tỉnh,
giữ gìn,
giữ gìn thanh danh
|
keeping
noun
|
|
tuân theo,
cấp dưởng,
cung cấp,
để dành,
đứng,
giấu kín việc gì
|
uphold
verb
|
|
khuyến khích,
nâng đở,
duy trì
|
hold on
verb
|
|
bám chặt,
cầm giữ,
giữ chặt nhé,
nắm chặt,
duy trì
|
sustentive
adjective
|
|
duy trì
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|