|
English Translation |
|
More meanings for nâng đở
boost
verb
|
|
giúp đở,
giúp đở người nào,
làm quảng cáo,
nâng đở,
tăng áp lượng,
tố thêm
|
promote
verb
|
|
gây rối loạn,
gây sự phản ứng,
gây dựng,
khuyến khích,
làm quảng cáo,
nâng đở
|
uphold
verb
|
|
khuyến khích,
nâng đở,
duy trì
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|