|
English Translation |
|
More meanings for chống đối xã hội
See Also in Vietnamese
xã hội
adjective, adverb
|
|
society,
socially,
socialist
|
chống
noun, adjective, verb, preposition
|
|
anti,
versus,
sustain,
objection,
objectionable
|
hội
noun
|
|
assembly,
club,
institute,
partnership,
company
|
xã
|
|
commune
|
See Also in English
government
noun
|
|
chính quyền,
chính phủ,
nội các,
sự cai trị,
sự thống trị
|
against
adverb, preposition
|
|
chống lại,
bất lợi,
chống lại,
trái lại,
chống với
|
fight
noun, verb
|
|
chiến đấu,
giao tranh,
đánh nhau,
giao chiến,
chống lại
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|