|
English Translation |
|
More meanings for phụ thêm
further
adjective
|
|
khác,
mới,
phụ thêm
|
accretion
noun
|
|
tăng thêm,
tăng gia,
bồi thêm,
lớn lên của nhiều bộ phận,
phụ thêm,
sự lớn lên
|
annex
verb
|
|
phụ bản,
phụ thêm,
phụ vào,
sát nhập,
thêm vào,
thôn tính
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|