|
English Translation |
|
More meanings for sự lớn lên
growing
noun
|
|
sự đâm chòi,
sự lớn lên,
sự mọc lên,
sự nẩy mầm,
sự tăng gia
|
accretion
noun
|
|
tăng thêm,
tăng gia,
bồi thêm,
lớn lên của nhiều bộ phận,
phụ thêm,
sự lớn lên
|
increment
noun
|
|
lời,
lợi tức,
sự lớn lên,
sự thêm
|
plant
noun
|
|
cây,
cách đặt máy,
cuộc âm mưu đánh lừa,
dụng cụ,
khí cụ,
lính mật thám
|
See Also in Vietnamese
lớn lên
adjective, verb
|
|
grow up,
grow,
expand,
thrive,
accrete
|
lớn
|
|
great
|
lên
verb, adverb
|
|
up,
climb,
ascend,
increasingly,
mount
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|