|
English Translation |
|
More meanings for nhược điểm
defect
noun
|
|
không có,
không đủ,
khuyết điểm,
nhược điểm,
tật xấu,
tình trạng thiếu
|
failing
noun
|
|
đánh rớt,
hỏng,
không thành công,
khuyết điểm,
nhược điểm,
suy nhược
|
foible
noun
|
|
chổ yếu,
nhược điểm,
phần mũi của lưởi gươm
|
Achilles
noun
|
|
nhược điểm
|
downside
|
|
nhược điểm
|
drawbacks
|
|
nhược điểm
|
blemish
noun, verb
|
|
nhược điểm,
làm nhơ nhuốt,
không hoàn toàn,
khuyết điểm,
tình trạng thiếu
|
blemished
|
|
nhược điểm
|
blemishes
|
|
nhược điểm
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|