|
English Translation |
|
More meanings for tật xấu
vice
noun
|
|
cái ê tô,
kềm vặn,
tánh xấu,
tật xấu,
nết xấu,
thói xấu
|
fault
noun
|
|
chưa hoàn thành,
điều sai lầm,
tánh,
tật xấu,
tình trạng dở dang,
thói xấu
|
defect
noun
|
|
không có,
không đủ,
khuyết điểm,
nhược điểm,
tật xấu,
tình trạng thiếu
|
viciousness
noun
|
|
hay chứng,
không đúng,
tật xấu
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|