|
English Translation |
|
More meanings for chưa hoàn thành
unfinished
adjective
|
|
chưa xong,
chưa hoàn thành
|
incomplete
adjective
|
|
chưa hoàn thành,
không đủ,
dở dang,
thiếu
|
unaccomplished
adjective
|
|
chưa hoàn thành,
chưa thi hành,
chưa thực hiện
|
fault
noun
|
|
chưa hoàn thành,
điều sai lầm,
tánh,
tật xấu,
tình trạng dở dang,
thói xấu
|
See Also in Vietnamese
hoàn thành
noun, adjective, verb
|
|
finish,
accomplished,
done,
accomplishment,
achieve
|
thành
|
|
into
|
thành
noun
|
|
into,
goal,
rail,
curb,
guard rail
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|