|
What's the Vietnamese word for ill? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for ill
See Also in English
mentally ill
|
|
bị bệnh tâm thần
|
ill health
|
|
sức khỏe kém
|
I feel ill
|
|
Tôi cảm thấy ốm
|
ill will
|
|
ý xấu
|
fall ill
verb
|
|
suy nhược,
suy nhược
|
get ill
verb
|
|
bị ốm,
bị cảm
|
be ill
|
|
bị bệnh
|
I'll
|
|
bệnh
|
ill-treat
verb
|
|
điều trị bệnh,
bạc đải,
đối xử không tốt,
hành hạ,
ngược đải
|
ill-fated
adjective
|
|
xấu số,
bạc mạng,
không may mắn,
rủi ra,
xấu
|
feel ill
|
|
cảm thấy mệt mỏi
|
Similar Words
|
|
|
|
|
|