|
English Translation |
|
More meanings for đồn
fort
noun
|
|
đồn
|
stronghold
noun
|
|
đồn,
thành lủy
|
diffuse
verb
|
|
đồn,
khuếch tán ánh sáng,
làm tràn,
tràn ra,
truyền tin
|
promulgate
verb
|
|
ban bố,
ban hành,
công bố,
đồn,
thông cáo,
truyền
|
put about
verb
|
|
đồn,
làm lo ngại
|
See Also in Vietnamese
đánh đòn
verb
|
|
hit,
bastinado,
baste,
leather
|
đòn chêm
noun
|
|
cleat
|
đòn cân
noun
|
|
balance beam,
lever
|
đòn bẩy
noun
|
|
lever
|
đòn tay
noun
|
|
batten
|
đốn
noun, verb
|
|
chop down,
cut,
cut down,
hew,
truncate
|
dọn
verb
|
|
clear,
do,
excavate,
help
|
đôn
noun
|
|
pedestal
|
dòn
adjective
|
|
brittle,
crunchy,
fragile,
crusty,
cracky
|
đồn
noun, verb
|
|
stronghold,
fort,
diffuse,
promulgate,
put about
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|