|
English Translation |
|
More meanings for phòng lớn
hall
noun
|
|
đại sảnh,
lâu đài,
nhà của địa chủ,
nhà lớn để ở,
phòng ăn,
phòng lớn
|
saloon
noun
|
|
ca bin,
phòng,
phòng hạng nhứt,
phòng hớt tóc,
phòng lớn,
phòng trưng bày hàng
|
great room
|
|
phòng lớn
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
room
noun, verb
|
|
phòng,
cho ở trọ,
ở phòng,
buồng,
chổ
|
big
adjective, adverb
|
|
to,
bự,
lớn,
rộng,
sự to lớn
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|