|
English Translation |
|
More meanings for phối màu
See Also in Vietnamese
See Also in English
scheme
noun, verb
|
|
kế hoạch,
âm mưu,
gian kế,
chương trình làm việc,
dùng mưu
|
color
noun, verb
|
|
màu,
lạc lối,
nhuận sắc,
nhuộm màu,
đỏ mặt
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|