|
English Translation |
|
More meanings for nhà bác học
scholar
noun
|
|
học giả,
học sinh,
học sinh có học bổng,
học trò,
nhà bác học,
nhà thông thái
|
doctor
noun
|
|
bác sĩ,
đồ để cạo,
học giả,
người sửa chửa,
nhà bác học,
tiến sỉ
|
epinician
|
|
nhà bác học
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|