|
English Translation |
|
More meanings for bác
uncle
noun
|
|
bác,
chú
|
reject
verb
|
|
bác,
đánh rớt,
không được chọn,
không nhận,
không tiếp,
loại ra
|
estop
verb
|
|
bác,
không cho làm,
không nhận,
từ bỏ,
từ chối
|
See Also in Vietnamese
bác sĩ tâm lý
noun
|
|
psycho doctor,
alienist
|
uyên bác
adjective
|
|
scholarly,
erudite,
wide
|
bác gái
noun
|
|
aunt,
auntie
|
bác bỏ
verb
|
|
rejected,
overrule,
rebut,
disallow,
invalidate
|
bác sĩ
noun
|
|
doctor,
physician,
doc
|
bạc
noun
|
|
the silver,
silver
|
nhà bác học
noun
|
|
scholar,
doctor
|
bác học
adjective
|
|
learned,
erudite
|
bắc
noun
|
|
north
|
đại bác
noun
|
|
cannons,
ack-ack
|
bậc
noun
|
|
step,
degree
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|