|
English Translation |
|
More meanings for chấm hỏi
See Also in Vietnamese
See Also in English
mark
noun, verb
|
|
dấu,
dấu đánh,
dò,
dò xét,
chấm điểm
|
question
noun, verb
|
|
câu hỏi,
đem ra khảo sát,
thảo luận,
hỏi,
chất vấn
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|