|
English Translation |
|
More meanings for câu hỏi
question
noun
|
|
câu chất vấn,
câu hỏi,
sự nghi ngờ,
vấn đề
|
query
noun
|
|
câu chất vấn,
câu hỏi,
chỉ còn biết
|
poser
noun
|
|
câu hỏi
|
interrogatory
noun
|
|
câu hỏi,
lấy khẩu cung
|
demand
noun
|
|
câu hỏi,
lời xin,
lời yêu cầu,
nhu cầu,
thỉnh nguyện,
xin việc
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|