|
English Translation |
|
More meanings for truy tố
prosecute
verb
|
|
kiện,
khởi tố,
tiếp tục,
theo đuổi,
truy tố
|
indict
verb
|
|
truy tố
|
exhibit
verb
|
|
chưng bày,
truy tố
|
invigilate
verb
|
|
truy tố,
giám khảo,
giám thị sinh viên
|
bequest
noun
|
|
truy tố,
vật di tặng,
vật để lại,
vật truyền cho
|
prosecuting
|
|
truy tố
|
prosecution
noun
|
|
truy tố,
sự kiện người nào,
sự khởi tố,
sự làm một nghề,
sự theo đuổi
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|