|
English Translation |
|
More meanings for chưng bày
show
noun
|
|
buổi diễn,
chưng bày,
cơ hội,
sự bày ra,
sự làm bộ,
cuộc triển lãm
|
dress
verb
|
|
tháo ở khuôn ra,
bào cho nhẩn mặt,
chải tóc,
cho hết sần sùi,
sắp thành hàng,
sửa soạn đầu tóc
|
exhibit
verb
|
|
chưng bày,
truy tố
|
lay stress
verb
|
|
chưng bày
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|