|
English Translation |
|
More meanings for đường xoi vụm
gorge
noun
|
|
ăn uống no say,
bửa tiệc ê hề,
cửa vào đồn lủy,
đèo,
đường xoi vụm,
hầu
|
quirk
noun
|
|
điều không minh bạch,
đường xoi vụm,
lính mới mộ,
lời nhạo báng,
mưu kế để lường gạt,
nét bút kiểu cọ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|