|
What's the Vietnamese word for quirk? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for quirk
See Also in English
Similar Words
trait
noun
|
|
đặc điểm,
đặc chất,
đặc sắc,
nét mặt
|
fad
noun
|
|
ham mê,
kỳ cục,
thích
|
characteristic
noun, adjective
|
|
đặc trưng,
dấu nét riêng,
đặc sắc,
đặc tính,
tính cách đặc biệt
|
idiosyncrasy
noun
|
|
tính cách riêng tư,
khí chất,
tật riêng
|
anomaly
noun
|
|
bất thường,
dị thường,
vô qui tắc
|
|
|
|
|
|
|