|
English Translation |
|
More meanings for đầy tớ gái
maid
noun
|
|
con ở,
con gái,
con gái chưa chồng,
đầy tớ gái,
gái đồng trinh,
gái giúp việc
|
housemaid
noun
|
|
đầy tớ gái
|
chambermaid
noun
|
|
bồi phòng đàn bà,
đầy tớ gái
|
help
noun
|
|
đầy tớ gái,
sự giúp đỡ
|
kitchen maid
noun
|
|
đầy tớ gái
|
maiden
noun
|
|
con ở,
con gái,
đầy tớ gái,
gái tân,
thiếu nữ,
thị tỳ
|
maidservant
noun
|
|
đầy tớ gái,
thị tỳ
|
servant maid
noun
|
|
đầy tớ gái
|
skivvy
noun
|
|
đầy tớ gái
|
slavey
noun
|
|
đầy tớ gái
|
ancillary
adjective
|
|
đầy tớ gái,
phụ thuộc
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|