|
English Translation |
|
More meanings for gái tân
maid
noun
|
|
con ở,
con gái,
con gái chưa chồng,
đầy tớ gái,
gái đồng trinh,
gái giúp việc
|
maiden
noun
|
|
con ở,
con gái,
đầy tớ gái,
gái tân,
thiếu nữ,
thị tỳ
|
virgin
noun
|
|
gái đồng trinh,
gái tân
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|