|
English Translation |
|
More meanings for con gái
daughter
noun
|
|
con gái
|
girl
noun
|
|
con gái,
cô gái,
thiếu nữ,
trinh nữ
|
maiden
noun
|
|
con ở,
con gái,
đầy tớ gái,
gái tân,
thiếu nữ,
thị tỳ
|
gal
noun
|
|
con gái,
cô gái,
thiếu nữ
|
petticoat
noun
|
|
con gái,
đàn bà,
quần áo lót của đàn bà
|
maid
noun
|
|
con ở,
con gái,
con gái chưa chồng,
đầy tớ gái,
gái đồng trinh,
gái giúp việc
|
cummer
noun
|
|
con gái,
đàn bà,
người mẹ đở đầu
|
lassie
noun
|
|
con gái,
con gái nhỏ,
cô gái,
thiếu nữ,
thôn nữ
|
demoiselle
noun
|
|
con chuồn chuồn,
con gái,
thiếu nữ
|
tart
noun
|
|
bánh bao,
bánh nhưn mứt,
con gái,
bánh tart
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|