|
English Translation |
|
More meanings for đàn bà
woman
noun
|
|
đàn bà
|
women
noun
|
|
đàn bà
|
female
adjective
|
|
đàn bà,
giống cái,
phụ nữ,
giống mái
|
lady
noun
|
|
cô gái,
đàn bà,
phụ nữ,
thiếu nữ
|
ladies
noun
|
|
đàn bà
|
womenfolk
noun
|
|
đàn bà,
phái yếu
|
womankind
noun
|
|
đàn bà,
phái yếu
|
petticoat
noun
|
|
con gái,
đàn bà,
quần áo lót của đàn bà
|
cummer
noun
|
|
con gái,
đàn bà,
người mẹ đở đầu
|
rib
noun
|
|
đàn bà,
đường rạch của vỏ hến,
đường rạch vỏ hàu,
gân cánh côn trùng,
gân của lưng sách,
gân lá
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|