|
English Translation |
|
More meanings for quân lực
See Also in English
military
noun, adjective
|
|
quân đội,
quân nhân,
lực lượng quân đội,
quân đội,
thuộc về quân sự
|
force
noun, verb
|
|
lực lượng,
cưởng đoạt,
dùng vọ lực để đoạn,
đẩy tới,
bắt buộc
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|