|
English Translation |
|
More meanings for quân đội
military
adjective
|
|
quân đội,
thuộc về quân sự
|
army
noun
|
|
lính,
nhiều,
vô số,
quân đội
|
troop
noun
|
|
bộ đội,
đoàn quân,
tụ hội,
đoàn hát,
quân đội,
tiểu đội
|
phalanx
noun
|
|
đám đông người nhóm lại,
quân đội,
xương đốt ngón tay,
xương lóng
|
command
noun
|
|
bộ tư lịnh,
cai quản,
đốc xuất,
lịnh,
mạng lịnh,
sự điều khiển
|
phalange
noun
|
|
quân đội
|
soldiery
noun
|
|
quân nhân,
quân đội,
tất cả lính của một nước
|
cell
verb
|
|
lỗ trong bao phấn,
mộ,
quân đội
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|