|
English Translation |
|
More meanings for chính
capital
noun
|
|
chính,
chữ hoa,
vốn,
xuất chúng,
đầu cột,
quan trọng
|
proper
adjective
|
|
riêng,
tên riêng,
chính,
đặc biệt riêng,
đích,
đúng
|
properly
adverb
|
|
riêng,
tên riêng,
chính,
đặc biệt riêng,
đích,
đúng
|
just
adverb
|
|
chính,
đúng
|
major
noun, adjective, verb
|
|
chính,
âm giai,
quan tư,
đại tiền đề,
lớn hơn
|
the main
|
|
chính
|
See Also in Vietnamese
tính chính xác
noun
|
|
accuracy,
rigor,
rigour
|
sự chính xác
adjective
|
|
accuracy,
rigorous
|
chính đáng
adjective, adverb
|
|
justifiable,
justifiably
|
chính mình
adverb, pronoun
|
|
self,
personally
|
món chính
noun
|
|
main dishes,
main course
|
chính tôi
noun
|
|
myself,
self
|
chính trị
noun
|
|
politic,
absolutism
|
chính phủ
noun
|
|
goverment,
government
|
chính xác
noun, adjective, adverb
|
|
exactly,
exact,
accurate,
correct,
strict
|
chính nó
pronoun
|
|
it's him,
himself
|
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|