|
English Translation |
|
More meanings for chính xác
exact
adjective
|
|
chính xác,
đúng,
nghiêm khắc,
thích đáng
|
exactly
adverb
|
|
chính xác,
đúng,
đúng như vậy,
hoàn toàn đúng
|
accurate
adjective
|
|
chính xác,
đúng,
đúng đắn,
xác thực
|
correct
adjective
|
|
không sai,
chính xác,
đúng,
đúng luật,
hợp cách,
hợp thức
|
strict
adjective
|
|
chính xác,
đúng,
nghiêm nhặt
|
exacting
adjective
|
|
buộc phải,
chính xác,
đúng,
thích đáng
|
authentic
adjective
|
|
chánh thức,
chính xác
|
authenticity
noun
|
|
chính xác,
đích thật
|
expressly
adverb
|
|
chính xác,
khẩn cấp,
không ngừng,
tốc hành
|
express
adjective
|
|
nghiêm,
chính xác,
đúng,
gởi gấp,
giống,
không ngừng
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|