|
English Translation |
|
More meanings for chào
hello
noun
|
|
câu chào,
chào,
tiếng chào
|
greet
verb
|
|
chào,
chào đón,
khóc,
tiếng khóc,
tiếp rước
|
salute
verb
|
|
chào,
chào bằng cái hôn,
chào theo nhà binh,
đưa gươm lên chào,
đưa tay lên chào,
làm cho chú ý
|
bow
verb
|
|
chào,
cúi đầu,
uốn cong
|
cap
verb
|
|
bịt nút,
chào,
đội cái kết,
phủ,
vượt quá
|
See Also in Vietnamese
giá chào bán
|
|
asking price
|
cúi đầu chào
verb
|
|
salaam
|
tiếng chào
noun
|
|
greeting,
hello,
salaam
|
chào mừng
noun
|
|
welcome,
acclamation
|
cúi chào
noun, verb
|
|
bow,
duck curtsy
|
xin chào
|
|
hi
|
lời chào
noun
|
|
greeting
|
chào đón
verb
|
|
welcome,
greet
|
câu chào
noun
|
|
greeting,
hello
|
sự chào
noun
|
|
greetings,
salaam,
bow,
salutation
|
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|